--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common lynx
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common lynx
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common lynx
+ Noun
loài linh miêu lai Á Âu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common lynx"
Những từ có chứa
"common lynx"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chung
lẽ thường tình
bội chung
hùn
lẽ phải
thường
bách tính
ngải cứu
bạch cúc
phạt vi cảnh
more...
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
common lynx
:
loài linh miêu lai Á Âu.
+
nun
:
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
+
quệch quạc
:
CarelessViết quệch quạcTo write carelessly, to scribble
+
volatile
:
(hoá học) dễ bay hơivolatile substance chất dễ bay hơi
+
nghiêm chỉnh
:
Serious, StrictNghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao độngTo strictly observe labour disciplineAnh ta làm việc rất nghiêm chỉnhHe is a very serious worker